Giá dịch vụ tiêm chủng VNVC: Thông tin chi tiết và cập nhật

Giá dịch vụ tiêm chủng tại VNVC có thể thay đổi tùy thuộc vào loại vắc xin, độ tuổi của người tiêm và các chương trình khuyến mãi đang diễn ra. Để biết thông tin chính xác và cập nhật nhất về giá cả, bạn nên:

  • Truy cập website chính thức của VNVC: Tại đây, bạn sẽ tìm thấy bảng giá chi tiết từng loại vắc xin, cùng với các thông tin về lịch tiêm, đối tượng tiêm và các chương trình khuyến mãi đang áp dụng.
  • Gọi đến hotline của VNVC: Nhân viên tư vấn sẽ hỗ trợ bạn tìm hiểu về giá cả và đặt lịch tiêm chủng.
  • Đến trực tiếp các trung tâm tiêm chủng VNVC: Bạn sẽ được tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về dịch vụ tiêm chủng.

gia-tiem-dich-vu-tai-vnvc

Tại sao nên chọn tiêm chủng tại VNVC?

  • Hệ thống trung tâm tiêm chủng lớn mạnh: VNVC có mặt trên khắp cả nước, giúp bạn dễ dàng tiếp cận dịch vụ.
  • Đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm: Đảm bảo quá trình tiêm chủng an toàn và hiệu quả.
  • Vắc xin chính hãng, nguồn gốc rõ ràng: Đảm bảo chất lượng vắc xin.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đặt lịch hẹn, tư vấn, theo dõi sau tiêm đều được thực hiện một cách chuyên nghiệp.
  • Thường xuyên có các chương trình khuyến mãi: Giúp bạn tiết kiệm chi phí.

Một số lưu ý khi tiêm chủng:

  • Khám sức khỏe trước khi tiêm: Để đảm bảo sức khỏe của bạn phù hợp với việc tiêm chủng.
  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh: Để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.
  • Thực hiện theo đúng hướng dẫn của bác sĩ: Để đảm bảo hiệu quả của vắc xin.

Bảng giá dịch vụ tiêm chủng tại VNVC

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGiá bán lẻ/liều (VNĐ)Giá ưu đãi/liều (VNĐ)Tình trạng
1Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và viêm màng não mủ, viêm phổi do HibPentaximPháp795.000
2Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ, viêm phổi do Hib, viêm gan BInfanrix Hexa (6in1)Bỉ1.015.000996.000
3Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ, viêm phổi do Hib, viêm gan BHexaxim (6in1)Pháp1.048.000996.000
4Tiêu chảy cấp do Rota virusRotateqMỹ665.000
5Tiêu chảy cấp do Rota virusRotarixBỉ825.000
6Tiêu chảy cấp do Rota virusRotavinViệt Nam490.000
7Các bệnh do phế cầuSynflorixBỉ1.045.0001.024.000
8Các bệnh do phế cầuPrevenar 13Bỉ1.290.0001.190.000
9Các bệnh do phế cầuPneumovax 23Mỹ1.450.000
10LaoBCG (lọ 1ml)Việt Nam155.000
11Viêm gan B người lớnGene Hbvax 1mlViệt Nam220.000
12Viêm gan B người lớnHeberbiovac 1mlCu ba285.000Có *
13Viêm gan B trẻ emGene Hbvax 0.5mlViệt Nam199.000
14Viêm gan B trẻ emHeberbiovac 0.5mlCu Ba265.000Có *
15Viêm màng não do não mô cầu nhóm BBexseroÝ1.750.000
16Viêm màng não do não mô cầu nhóm B,CVA-Mengoc-BCCu Ba315.000Có *
17Viêm màng não do não mô cầu nhóm A, C, Y, W-135MenactraMỹ1.370.000
18SởiMVVac (Lọ 5ml)Việt Nam396.000
19SởiMVVac (Liều 0.5ml)Việt Nam265.000
20Sởi – Quai bị – RubellaMMR II (3 in 1)Mỹ445.000Có *
21Sởi – Quai bị – RubellaPriorixBỉ495.000Có *
22Thủy đậuVarivaxMỹ1.085.000
23Thủy đậuVarilrixBỉ1.085.000
24Zona thần kinh (giời leo)ShingrixBỉ3.890.000
25CúmVaxigrip Tetra 0.5mlPháp356.000
26CúmInfluvac Tetra 0.5mlHà Lan356.000
27CúmIvacflu-S 0.5mlViệt Nam285.000Có *
28Ung thư cổ tử cung, ung thư hầu họng, sùi mào gà… do HPV (4 chủng)Gardasil 0.5mlMỹ1.790.000
29Ung thư cổ tử cung, ung thư hầu họng, sùi mào gà… do HPV (9 chủng)Gardasil 9 0.5mlMỹ2.950.000
30Sốt xuất huyếtQdengaĐức1.390.000
31Uốn vánVắc xin uốn ván hấp phụ (TT)Việt Nam149.000
32Uốn vánHuyết thanh uốn ván (SAT)Việt Nam175.000
33Viêm não Nhật BảnImojevThái Lan875.000
34Viêm não Nhật BảnJeev 3mcg/0.5mlẤn Độ399.000Có *
35Viêm não Nhật BảnJevax 1mlViệt Nam198.000Có *
36DạiVerorab 0.5ml (TB)Pháp495.000
37DạiVerorab 0.5ml (TTD)Pháp370.000
38DạiAbhayrab 0.5ml (TB)Ấn Độ415.000
39DạiAbhayrab 0.5ml (TTD)Ấn Độ345.000
40Bạch hầu – Uốn ván – Ho gàAdacelCanada775.000
41Bạch hầu – Uốn ván – Ho gàBoostrixBỉ795.000
42Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệtTetraximPháp645.000
43Bạch hầu – Uốn vánUốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td) – Lọ 0.5mlViệt Nam225.000
44Bạch hầu – Uốn vánUốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td) – LiềuViệt Nam205.000
45Viêm gan A + BTwinrixBỉ690.000
46Viêm gan AHavax 0.5mlViệt Nam255.000
47Viêm gan AAvaxim 80UPháp660.000
48Thương hànTyphoid VIViệt Nam265.000
49Thương hànTyphim VIPháp390.000
50Các bệnh do HibQuimi-HibCu Ba315.000
51TảMorcvaxViệt Nam165.000

 

5/5 - (5 bình chọn)
0962114686 0915010777